XE ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 380 PS , 410 PS
ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 410 được nhập khẩu và phân phối chính thức bởi Hyundai Việt Hàn. Chúng tôi là nhà cung cấp
xe tải Hyundai, xe chuyên dụng Hyundai Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc.
NGOẠI THẤT ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 410
Đầu kéo Hyundai Xcient trago 410 được thiết kế theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc, cabin trang bị 2 giường nằm, có trán chắn nắng và gương cầu trước giúp cho lái xe quan sát tốt hơn khi điều khiển. Gương chiếu hậu có thể điều chỉnh bằng điện.
Hyundai Xcient trago 410 có trang bị đèn sương mù, đèn pha với 2 chế độ chiếu sáng.
Hyundai Xcient 410 có cỡ lốp 315/80R22.5, trang bị la-zăng hợp kim nhôm.
NỘI THẤT HYUNDAI XCIENT 410
Đầu kéo Hyundai Xcient 410 có 02 giường nằm, ghế hơi bọc nỉ cao cấp
 |
Nội thất đầu kéo Xcient |
Hyundai xcient 410 có trang bị cửa nóc, ngăn hứa đồ rộng
Hệ thống điều hoà 2 chiều, 2 chế độ lấy gió trong và gió ngoài. Có radio và cổng nối USB
Đầu kéo
Hyundai Xcient 410 có hệ thống điều khiển âm thanh được tích hợp trên vô lăng, hệ thống gương được điều chỉnh điện.
ĐỘNG CƠ ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 410
Hyundai xcient trago 410 trang bị động cơ diesel D6CF41, tăng áp tubor công suất 410 mã lực. Hộp số Hyundai - Daymos 12 số tiến 2 số lùi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO HYUNDAI XCIENT 410
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
XE HYUNDAI XCIENT 410
(SPECIFICATION OF HYUNDAI XCIENT 410 TRACTOR)
Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô đầu kéo
Hệ thống lái / Drive System : Tay lái thuận LHD, 6 x 4
Buồng lái / Cab Type : Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity : 02 chỗ
Kích thước / Dimensions
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 4.650 (3.300+1.350)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H : 7050 x 2.490 x 3.925
Chiều rộng cơ sở : Wheel Tread
Trước / Front (mm) : 2.055
Sau / Rear (mm) :1.828
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 250
Trọng lượng / Weight
Trọng lượng bản thân xe (Kg) : 9700
Trọng tải chuyên chở theo thiết kế (Kg) : 15.170
Trọng tải chuyên chở tham gia giao thông (Kg) : 14.170
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) : 39.170
Khối lượng kéo theo khi tham gia giao thông (kg) : 38.170
Thông số vận hành / Caculated Performance
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) : 120
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) : 0,855
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 7,2
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
Động cơ /
Engine : Kiểu / Model : Diesel D6CF41
Loại / Type : Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder : 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) : 12742
Đường kính xy lanh : 133
Công suất tối đa (PS/rpm) : 410 / 1.800(302/1.800 kw/r/min)
Momen tối đa (kg.m/rpm) : 188 / 1.500
Hộp số / Transmission : Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi
Hệ thống lái : Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác : Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ : Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) : 380L (Nhôm) / 350L (Thép)
Bình điện / Battery : 2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire : 315/80R22.5
Bảo hành : 02 năm hoặc 100.000km
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0934 456 687 - 0984 085 899
Add: Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội