XE BEN HYUNDAI 2,5 TẤN HD65
XE BEN HYUNDAI 2,5 TẤN HD65
Xe ben Hyundai 2.5 tấn được thiết kế dựa trên nền tảng dòng xe tải hyundai 2.5 Tấn hay Hyundai hd65 với tính năng, chất lượng vượt trội, dòng xe Ben hyundai 2t5 đã và đang chiếm lĩnh đươc thị phần trong và ngoài nước về dòng xe ben. Đồng hành cùng dòng xe Hyundai 2.5 tấn thì công ty chúng tôi cũng cho ra mắt các mẫu xe được đóng trên nền xe Hyundai HD65 và HD65 nâng tải mới cho quý khách tham khảo :- =======>>>>> Xem Thêm :
- xe Ben Hyundai 3,5 tấn
- xe ben Hyundai 4 tấn
- Xe Ben Hyundai 6,5 tấn
- Xe ben Hyundai HD270
![]() |
xe ben hyundai hd65 2,5 tấn |
![]() |
Ben Hyundai 2,5 tấn hd65 |
Về mặt thiết kế tổng thể Xe ben HD65 2,5 tấn đã đáp ứng cao về kỹ thuật động lực học cũng nhưng mỹ thuật. không thể tìm ra bất cứ lỗi nào về thiết kế cũng như chất lượng của sản phẩm do đó sản phẩm xe ben Hyundai 2.5 tấn được bảo hành với thời gian dài 3 năm hoặc 100.000 km. Với mẫu mã dòng xe tải hyundai truyền thống cùng với nội thất theo một tiêu chuẩn nhất định rất thuận lợi khi thay thế phụ tùng do chúng có thể lắp lẫn với nhau với các dòng xe. Đó là một lý do khách hàng yên tâm khi thay thế phụ tùng cũng như sửa chữa dòng xe ben Hyundai 2.5 tấn
![]() |
Hyundai ben HD65 lắp ráp |
Một số thông tin thêm về thông số kĩ thuật của xe ben Hyundai 2.5 tấn
Mã hiệu
|
Xe tải tự đổ HYUNDAI HD65
| |
Loại cabin
|
Cabin đơn
| |
Chiều dài cơ sở
|
Loại ngắn
| |
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 4x2R
| |
Động cơ
|
D4DB-D
| |
Kích thước (mm)
| ||
Chiều dài cơ sở
|
2,750
| |
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
5,000
|
Rộng
|
2,060
| |
Cao
|
2,210
| |
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1,665
|
Sau
|
1,495
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
195
| |
Trọng lượng (kg)
| ||
Trọng lượng không tải
|
3,210
| |
Thể tích thùng(m3)
|
2.920 x 1850/1630 x 390/310 (2.05)
| |
Trọng lượng toàn tải
|
5,905
| |
Thông số kỹ thuật
| ||
Động cơ
|
Model
|
D4DB-D
|
Số xy lanh
|
04 xy lanh thẳng hàng
| |
Dung tích xy lanh (cc)
|
3,907
| |
Công suất tối đa (ps/rpm)
|
120/2,900
| |
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
30/2,000
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
| |
Bình điện
|
MF90AH
| |
Hộp số
|
Model
|
M3S5
|
Loại
|
5 số tiến, 1 số lùi
| |
Lốp xe
|
7.00.R X 16 - 10PR
| |
Bánh xe
|
5.50F x 16SDX - 115
| |
Hệ thống phanh
|
Dạng đĩa/ Dạng tang trống mạch kép thủy lực có trợ lực chân không
| |
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
| |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100
| |
Đặc điểm khác
| ||
Tốc độ tối đa (km/h)
|
84
| |
Khả năng leo dốc (%)
|
34,6
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.0
|
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Trương Đại Đồng
Sales Manager
Hotline: 0934 456 687 - 0984 085 899
Add: Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội
Km14 Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội